Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Karlbergs BK | 31 | 77 | 6 | 16 | Chi tiết | ||||
2 | Stockholm Internazionale | 31 | 74 | 26 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | Ifk Stocksund | 32 | 59 | 3 | 38 | Chi tiết | ||||
4 | Jarfalla | 30 | 50 | 13 | 37 | Chi tiết | ||||
5 | Skiljebo SK | 26 | 54 | 15 | 31 | Chi tiết | ||||
6 | Gute | 33 | 39 | 3 | 58 | Chi tiết | ||||
7 | Ifk Osterakers | 29 | 41 | 17 | 41 | Chi tiết | ||||
8 | Ifk Lidingo | 28 | 43 | 25 | 32 | Chi tiết | ||||
9 | Kvarnsvedens IK | 31 | 35 | 16 | 48 | Chi tiết | ||||
10 | Kungsangens If | 30 | 37 | 27 | 37 | Chi tiết | ||||
11 | Sandvikens Aik | 28 | 36 | 11 | 54 | Chi tiết | ||||
12 | Enskede Ik | 28 | 32 | 25 | 43 | Chi tiết | ||||
13 | Gamla Upsala | 30 | 23 | 27 | 50 | Chi tiết | ||||
14 | Enkoping | 31 | 19 | 29 | 52 | Chi tiết | ||||
15 | Arlanda | 29 | 0 | 14 | 86 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |