Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Vejle | 30 | 83 | 10 | 7 | Chi tiết | ||||
2 | Sonderjyske | 30 | 57 | 33 | 10 | Chi tiết | ||||
3 | Silkeborg IF | 30 | 53 | 30 | 17 | Chi tiết | ||||
4 | Herfolge Boldklub Koge | 30 | 50 | 20 | 30 | Chi tiết | ||||
5 | Fredericia | 30 | 40 | 27 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | AB Kobenhavn | 30 | 37 | 27 | 37 | Chi tiết | ||||
7 | Naestved | 29 | 38 | 24 | 38 | Chi tiết | ||||
8 | BK Frem | 29 | 38 | 10 | 52 | Chi tiết | ||||
9 | Kolding IF | 30 | 37 | 23 | 40 | Chi tiết | ||||
10 | Hvidovre IF | 30 | 33 | 23 | 43 | Chi tiết | ||||
11 | Skive IK | 30 | 33 | 13 | 53 | Chi tiết | ||||
12 | Koge | 30 | 27 | 30 | 43 | Chi tiết | ||||
13 | HIK | 30 | 27 | 23 | 50 | Chi tiết | ||||
14 | Nykobing Falster | 30 | 27 | 30 | 43 | Chi tiết | ||||
15 | Aarhus Fremad | 30 | 23 | 23 | 53 | Chi tiết | ||||
16 | Olstykke | 30 | 13 | 20 | 67 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |