Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Horsens | 30 | 70 | 10 | 20 | Chi tiết | ||||
2 | Lyngby | 30 | 63 | 17 | 20 | Chi tiết | ||||
3 | Fredericia | 30 | 60 | 17 | 23 | Chi tiết | ||||
4 | AB Kobenhavn | 30 | 50 | 30 | 20 | Chi tiết | ||||
5 | Vestsjaelland | 30 | 47 | 27 | 27 | Chi tiết | ||||
6 | Naestved | 30 | 43 | 17 | 40 | Chi tiết | ||||
7 | Skive IK | 30 | 43 | 7 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | Fyn | 30 | 40 | 20 | 40 | Chi tiết | ||||
9 | Viborg | 30 | 33 | 47 | 20 | Chi tiết | ||||
10 | Roskilde | 30 | 30 | 20 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Kolding IF | 30 | 27 | 23 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Thisted | 30 | 27 | 20 | 53 | Chi tiết | ||||
13 | Vejle | 30 | 23 | 40 | 37 | Chi tiết | ||||
14 | BK Frem | 30 | 23 | 23 | 53 | Chi tiết | ||||
15 | Hvidovre IF | 30 | 23 | 37 | 40 | Chi tiết | ||||
16 | Brabrand IF | 30 | 3 | 33 | 63 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |