Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Mount Pleasant | 29 | 55 | 17 | 28 | Chi tiết | ||||
2 | Waterhouse | 29 | 52 | 31 | 17 | Chi tiết | ||||
3 | Portmore United | 28 | 50 | 14 | 36 | Chi tiết | ||||
4 | Dunbeholden | 29 | 41 | 24 | 34 | Chi tiết | ||||
5 | Humble Lions | 28 | 43 | 36 | 21 | Chi tiết | ||||
6 | Tivoli Gardens | 29 | 41 | 24 | 34 | Chi tiết | ||||
7 | Arnett Gardens | 29 | 38 | 34 | 28 | Chi tiết | ||||
8 | Harbour View | 29 | 34 | 31 | 34 | Chi tiết | ||||
9 | Cavalier | 29 | 34 | 31 | 34 | Chi tiết | ||||
10 | Molynes United | 29 | 24 | 21 | 55 | Chi tiết | ||||
11 | Vere United | 29 | 7 | 41 | 52 | Chi tiết | ||||
12 | University Of West Indies Uwi | 29 | 7 | 41 | 52 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |