Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Yelimay Semey | 8 | 63 | 25 | 13 | Chi tiết | ||||
2 | Zhetysu Taldykorgan | 6 | 67 | 17 | 17 | Chi tiết | ||||
3 | Astana | 6 | 50 | 17 | 33 | Chi tiết | ||||
4 | FK Aktobe Lento | 5 | 60 | 20 | 20 | Chi tiết | ||||
5 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 7 | 43 | 29 | 29 | Chi tiết | ||||
6 | Ordabasy | 7 | 43 | 43 | 14 | Chi tiết | ||||
7 | Astana 64 | 7 | 29 | 14 | 57 | Chi tiết | ||||
8 | Kaisar Kyzylorda | 9 | 22 | 11 | 67 | Chi tiết | ||||
9 | Kairat Almaty | 7 | 29 | 29 | 43 | Chi tiết | ||||
10 | Tobol Kostanai | 5 | 40 | 60 | 0 | Chi tiết | ||||
11 | FK Atyrau | 6 | 17 | 67 | 17 | Chi tiết | ||||
12 | Shakhtyor Karagandy | 6 | 17 | 0 | 83 | Chi tiết | ||||
13 | Turan Turkistan | 7 | 14 | 14 | 71 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |