Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | FK Aktobe Lento | 30 | 73 | 20 | 7 | Chi tiết | ||||
2 | Tobol Kostanai | 30 | 63 | 23 | 13 | Chi tiết | ||||
3 | Shakhtyor Karagandy | 30 | 57 | 23 | 20 | Chi tiết | ||||
4 | Irtysh Pavlodar | 30 | 53 | 13 | 33 | Chi tiết | ||||
5 | FC Zhetysu Taldykorgan | 30 | 43 | 23 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | Alma Ata | 30 | 43 | 17 | 40 | Chi tiết | ||||
7 | Vostok | 30 | 40 | 17 | 43 | Chi tiết | ||||
8 | FK Astana | 30 | 37 | 27 | 37 | Chi tiết | ||||
9 | Kaisar Kyzylorda | 30 | 33 | 23 | 43 | Chi tiết | ||||
10 | FC Kairat Almaty | 30 | 30 | 10 | 60 | Chi tiết | ||||
11 | Ordabasy | 30 | 30 | 37 | 33 | Chi tiết | ||||
12 | Ekibastuzets | 30 | 27 | 27 | 47 | Chi tiết | ||||
13 | FK Atyrau | 30 | 27 | 20 | 53 | Chi tiết | ||||
14 | Okzhetpes | 30 | 27 | 17 | 57 | Chi tiết | ||||
15 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 30 | 27 | 43 | 30 | Chi tiết | ||||
16 | Taraz | 30 | 10 | 20 | 70 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |