Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Club America | 41 | 61 | 29 | 10 | Chi tiết | ||||
2 | Monterrey | 37 | 54 | 24 | 22 | Chi tiết | ||||
3 | Tigres UANL | 40 | 48 | 35 | 18 | Chi tiết | ||||
4 | Chivas Guadalajara | 36 | 50 | 19 | 31 | Chi tiết | ||||
5 | Pumas UNAM | 39 | 44 | 28 | 28 | Chi tiết | ||||
6 | Atletico San Luis | 40 | 38 | 10 | 53 | Chi tiết | ||||
7 | Toluca | 35 | 43 | 31 | 26 | Chi tiết | ||||
8 | Club Leon | 39 | 38 | 23 | 38 | Chi tiết | ||||
9 | CDSyC Cruz Azul | 34 | 44 | 15 | 41 | Chi tiết | ||||
10 | Pachuca | 34 | 41 | 26 | 32 | Chi tiết | ||||
11 | Santos Laguna | 37 | 32 | 14 | 54 | Chi tiết | ||||
12 | Queretaro FC | 35 | 31 | 29 | 40 | Chi tiết | ||||
13 | Cf Indios De Ciudad Juarez | 35 | 29 | 20 | 51 | Chi tiết | ||||
14 | Mazatlan | 36 | 28 | 22 | 50 | Chi tiết | ||||
15 | Necaxa | 34 | 29 | 35 | 35 | Chi tiết | ||||
16 | Club Tijuana | 35 | 23 | 29 | 49 | Chi tiết | ||||
17 | Puebla | 37 | 22 | 19 | 59 | Chi tiết | ||||
18 | Atlas | 34 | 21 | 29 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |