Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Club America | 44 | 52 | 25 | 23 | Chi tiết | ||||
2 | CDSyC Cruz Azul | 42 | 52 | 26 | 21 | Chi tiết | ||||
3 | Monterrey | 42 | 52 | 21 | 26 | Chi tiết | ||||
4 | Tigres UANL | 42 | 52 | 29 | 19 | Chi tiết | ||||
5 | Club Leon | 40 | 53 | 15 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | Toluca | 36 | 42 | 19 | 39 | Chi tiết | ||||
7 | Santos Laguna | 36 | 39 | 28 | 33 | Chi tiết | ||||
8 | Pachuca | 36 | 39 | 33 | 28 | Chi tiết | ||||
9 | Pumas UNAM | 38 | 34 | 32 | 34 | Chi tiết | ||||
10 | Club Tijuana | 36 | 36 | 17 | 47 | Chi tiết | ||||
11 | Necaxa | 36 | 33 | 28 | 39 | Chi tiết | ||||
12 | Lobos Buap | 34 | 32 | 18 | 50 | Chi tiết | ||||
13 | Puebla | 34 | 32 | 32 | 35 | Chi tiết | ||||
14 | Chivas Guadalajara | 34 | 29 | 24 | 47 | Chi tiết | ||||
15 | Queretaro FC | 36 | 28 | 22 | 50 | Chi tiết | ||||
16 | Morelia | 34 | 26 | 32 | 41 | Chi tiết | ||||
17 | Atlas | 34 | 24 | 18 | 59 | Chi tiết | ||||
18 | Veracruz | 34 | 6 | 24 | 71 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |