Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Monterrey | 23 | 61 | 9 | 30 | Chi tiết | ||||
2 | Pachuca | 23 | 48 | 39 | 13 | Chi tiết | ||||
3 | Club America | 21 | 48 | 29 | 24 | Chi tiết | ||||
4 | Club Leon | 21 | 48 | 24 | 29 | Chi tiết | ||||
5 | Morelia | 19 | 42 | 26 | 32 | Chi tiết | ||||
6 | Santos Laguna | 19 | 42 | 21 | 37 | Chi tiết | ||||
7 | Tigres UANL | 19 | 37 | 32 | 32 | Chi tiết | ||||
8 | Chivas Guadalajara | 19 | 37 | 42 | 21 | Chi tiết | ||||
9 | Queretaro FC | 17 | 29 | 24 | 47 | Chi tiết | ||||
10 | Pumas UNAM | 17 | 29 | 41 | 29 | Chi tiết | ||||
11 | Toluca | 17 | 29 | 41 | 29 | Chi tiết | ||||
12 | Puebla | 17 | 29 | 41 | 29 | Chi tiết | ||||
13 | CDSyC Cruz Azul | 17 | 29 | 41 | 29 | Chi tiết | ||||
14 | Csyd Dorados De Sinaloa | 17 | 24 | 12 | 65 | Chi tiết | ||||
15 | Club Tijuana | 17 | 18 | 53 | 29 | Chi tiết | ||||
16 | Atlas | 17 | 18 | 29 | 53 | Chi tiết | ||||
17 | Jaguares Chiapas FC | 17 | 18 | 18 | 65 | Chi tiết | ||||
18 | Veracruz | 17 | 12 | 47 | 41 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |