Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | CSKA Moscow | 30 | 67 | 13 | 20 | Chi tiết | ||||
2 | Zenit St.Petersburg | 30 | 63 | 20 | 17 | Chi tiết | ||||
3 | Lokomotiv Moscow | 30 | 57 | 27 | 17 | Chi tiết | ||||
4 | Spartak Moscow | 30 | 50 | 17 | 33 | Chi tiết | ||||
5 | Krasnodar FK | 30 | 50 | 17 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | Dinamo Moscow | 30 | 50 | 23 | 27 | Chi tiết | ||||
7 | Kuban Krasnodar | 30 | 33 | 27 | 40 | Chi tiết | ||||
8 | FK Rostov | 30 | 33 | 30 | 37 | Chi tiết | ||||
9 | Rubin Kazan | 30 | 30 | 37 | 33 | Chi tiết | ||||
10 | Amkar Perm | 30 | 30 | 37 | 33 | Chi tiết | ||||
11 | FC Tom Tomsk | 32 | 28 | 22 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Ural S.r. | 30 | 30 | 23 | 47 | Chi tiết | ||||
13 | Terek Groznyi | 30 | 27 | 30 | 43 | Chi tiết | ||||
14 | Krylya Sovetov Samara | 32 | 19 | 38 | 44 | Chi tiết | ||||
15 | Volga Nizhny Novgorod | 30 | 20 | 10 | 70 | Chi tiết | ||||
16 | FK Anzhi | 30 | 10 | 37 | 53 | Chi tiết | ||||
17 | FC Torpedo Moscow | 2 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết | ||||
18 | Bashinformsvyaz-Dynamo Ufa | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |