Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Al Seeb | 26 | 62 | 35 | 4 | Chi tiết | ||||
2 | Oman Club | 21 | 52 | 19 | 29 | Chi tiết | ||||
3 | AL-Nahda | 19 | 58 | 37 | 5 | Chi tiết | ||||
4 | Al Nasr (OMA) | 21 | 43 | 19 | 38 | Chi tiết | ||||
5 | Sohar Club | 26 | 35 | 46 | 19 | Chi tiết | ||||
6 | Sur Club | 22 | 36 | 27 | 36 | Chi tiết | ||||
7 | Ibri | 23 | 30 | 13 | 57 | Chi tiết | ||||
8 | Al Wehda Oma | 22 | 27 | 5 | 68 | Chi tiết | ||||
9 | Dhufar | 22 | 27 | 9 | 64 | Chi tiết | ||||
10 | Al Rustaq | 21 | 29 | 43 | 29 | Chi tiết | ||||
11 | Al Shabab Oma | 21 | 24 | 38 | 38 | Chi tiết | ||||
12 | Bahla | 20 | 15 | 25 | 60 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |