Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | HJK Helsinki | 33 | 67 | 21 | 12 | Chi tiết | ||||
2 | Honka | 33 | 55 | 21 | 24 | Chi tiết | ||||
3 | Lahti | 33 | 45 | 9 | 45 | Chi tiết | ||||
4 | VPS Vaasa | 33 | 42 | 27 | 30 | Chi tiết | ||||
5 | Mypa | 33 | 42 | 15 | 42 | Chi tiết | ||||
6 | IFK Mariehamn | 33 | 42 | 21 | 36 | Chi tiết | ||||
7 | KuPS | 33 | 33 | 24 | 42 | Chi tiết | ||||
8 | TPS Turku | 33 | 30 | 33 | 36 | Chi tiết | ||||
9 | Jaro | 33 | 27 | 30 | 42 | Chi tiết | ||||
10 | Inter Turku | 33 | 27 | 39 | 33 | Chi tiết | ||||
11 | RoPS Rovaniemi | 33 | 24 | 30 | 45 | Chi tiết | ||||
12 | Jyvaskyla JK | 33 | 12 | 30 | 58 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |