Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Honka | 29 | 55 | 17 | 28 | Chi tiết | ||||
2 | KuPS | 27 | 56 | 30 | 15 | Chi tiết | ||||
3 | Inter Turku | 27 | 56 | 11 | 33 | Chi tiết | ||||
4 | Ilves Tampere | 27 | 48 | 30 | 22 | Chi tiết | ||||
5 | HIFK | 28 | 36 | 36 | 29 | Chi tiết | ||||
6 | IFK Mariehamn | 31 | 29 | 23 | 48 | Chi tiết | ||||
7 | Lahti | 28 | 32 | 36 | 32 | Chi tiết | ||||
8 | HJK Helsinki | 29 | 31 | 41 | 28 | Chi tiết | ||||
9 | RoPS Rovaniemi | 27 | 30 | 22 | 48 | Chi tiết | ||||
10 | Kpv | 27 | 26 | 15 | 59 | Chi tiết | ||||
11 | SJK Seinajoki | 27 | 26 | 33 | 41 | Chi tiết | ||||
12 | VPS Vaasa | 27 | 11 | 37 | 52 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |