Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Monaco | 38 | 79 | 13 | 8 | Chi tiết | ||||
2 | Paris Saint Germain | 38 | 71 | 16 | 13 | Chi tiết | ||||
3 | Nice | 38 | 58 | 32 | 11 | Chi tiết | ||||
4 | Lyon | 38 | 53 | 13 | 34 | Chi tiết | ||||
5 | Marseille | 38 | 45 | 29 | 26 | Chi tiết | ||||
6 | Bordeaux | 38 | 39 | 37 | 24 | Chi tiết | ||||
7 | Guingamp | 38 | 37 | 21 | 42 | Chi tiết | ||||
8 | Nantes | 38 | 37 | 24 | 39 | Chi tiết | ||||
9 | Angers SCO | 38 | 34 | 18 | 47 | Chi tiết | ||||
10 | Lille OSC | 38 | 34 | 18 | 47 | Chi tiết | ||||
11 | Saint-Etienne | 38 | 32 | 37 | 32 | Chi tiết | ||||
12 | Stade Rennais FC | 38 | 32 | 37 | 32 | Chi tiết | ||||
13 | Metz | 38 | 29 | 26 | 45 | Chi tiết | ||||
14 | Lorient | 38 | 26 | 16 | 58 | Chi tiết | ||||
15 | Caen | 38 | 26 | 18 | 55 | Chi tiết | ||||
16 | Toulouse | 38 | 26 | 37 | 37 | Chi tiết | ||||
17 | Montpellier | 38 | 26 | 24 | 50 | Chi tiết | ||||
18 | Nancy | 38 | 24 | 21 | 55 | Chi tiết | ||||
19 | Dijon | 38 | 21 | 34 | 45 | Chi tiết | ||||
20 | Bastia | 38 | 21 | 29 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |