Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Paris Saint Germain | 38 | 71 | 11 | 18 | Chi tiết | ||||
2 | Lens | 38 | 66 | 24 | 11 | Chi tiết | ||||
3 | Marseille | 38 | 58 | 18 | 24 | Chi tiết | ||||
4 | Stade Rennais FC | 38 | 55 | 13 | 32 | Chi tiết | ||||
5 | Monaco | 38 | 50 | 21 | 29 | Chi tiết | ||||
6 | Lille | 38 | 50 | 26 | 24 | Chi tiết | ||||
7 | Lyon | 38 | 47 | 21 | 32 | Chi tiết | ||||
8 | Clermont Foot | 38 | 45 | 21 | 34 | Chi tiết | ||||
9 | Nice | 38 | 39 | 34 | 26 | Chi tiết | ||||
10 | Montpellier | 38 | 39 | 13 | 47 | Chi tiết | ||||
11 | Lorient | 38 | 39 | 26 | 34 | Chi tiết | ||||
12 | Toulouse | 38 | 34 | 24 | 42 | Chi tiết | ||||
13 | Stade Reims | 38 | 32 | 39 | 29 | Chi tiết | ||||
14 | Stade Brestois | 38 | 29 | 29 | 42 | Chi tiết | ||||
15 | Strasbourg | 38 | 24 | 34 | 42 | Chi tiết | ||||
16 | Auxerre | 38 | 21 | 29 | 50 | Chi tiết | ||||
17 | Nantes | 38 | 18 | 39 | 42 | Chi tiết | ||||
18 | Ajaccio | 38 | 18 | 13 | 68 | Chi tiết | ||||
19 | Angers SCO | 38 | 11 | 16 | 74 | Chi tiết | ||||
20 | ES Troyes AC | 38 | 11 | 32 | 58 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |