Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Partizan Belgrade | 33 | 73 | 24 | 3 | Chi tiết | ||||
2 | Crvena Zvezda | 33 | 64 | 36 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | Vojvodina | 33 | 55 | 24 | 21 | Chi tiết | ||||
4 | BSK Borca | 33 | 36 | 30 | 33 | Chi tiết | ||||
5 | Napredak | 33 | 33 | 24 | 42 | Chi tiết | ||||
6 | Sartid Smederevo | 33 | 30 | 18 | 52 | Chi tiết | ||||
7 | Cukaricki | 33 | 30 | 30 | 39 | Chi tiết | ||||
8 | OFK Beograd | 33 | 27 | 27 | 45 | Chi tiết | ||||
9 | Hajduk Kula | 33 | 24 | 39 | 36 | Chi tiết | ||||
10 | FK Mladost Apatin | 33 | 24 | 42 | 33 | Chi tiết | ||||
11 | FK Banat Zrenjanin | 33 | 18 | 30 | 52 | Chi tiết | ||||
12 | FK Bezanija | 33 | 15 | 12 | 73 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |