Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Crvena Zvezda | 37 | 86 | 11 | 3 | Chi tiết | ||||
2 | Partizan Belgrade | 37 | 62 | 22 | 16 | Chi tiết | ||||
3 | Spartak Subotica | 37 | 49 | 19 | 32 | Chi tiết | ||||
4 | Radnicki Nis | 37 | 49 | 22 | 30 | Chi tiết | ||||
5 | FK Vozdovac Beograd | 37 | 43 | 22 | 35 | Chi tiết | ||||
6 | Cukaricki | 37 | 43 | 24 | 32 | Chi tiết | ||||
7 | FK Napredak Krusevac | 37 | 41 | 22 | 38 | Chi tiết | ||||
8 | Vojvodina | 37 | 38 | 22 | 41 | Chi tiết | ||||
9 | Radnik Surdulica | 37 | 35 | 19 | 46 | Chi tiết | ||||
10 | Mladost Lucani | 37 | 30 | 30 | 41 | Chi tiết | ||||
11 | Backa Backa Palanka | 37 | 30 | 19 | 51 | Chi tiết | ||||
12 | Zemun | 37 | 30 | 27 | 43 | Chi tiết | ||||
13 | Macva Sabac | 37 | 30 | 22 | 49 | Chi tiết | ||||
14 | FK Javor Ivanjica | 37 | 27 | 16 | 57 | Chi tiết | ||||
15 | FK Rad Beograd | 37 | 27 | 16 | 57 | Chi tiết | ||||
16 | Borac Cacak | 37 | 19 | 14 | 68 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |