Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Tucson | 7 | 57 | 14 | 29 | Chi tiết | ||||
2 | Richmond Kickers | 6 | 33 | 17 | 50 | Chi tiết | ||||
3 | Chattanooga Red Wolves | 2 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
4 | Fort Lauderdale Strikers | 3 | 33 | 0 | 67 | Chi tiết | ||||
5 | Carolina RailHawks | 4 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
6 | Toronto Fc II | 3 | 33 | 0 | 67 | Chi tiết | ||||
7 | Charlotte Independence | 2 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết | ||||
8 | Central Valley Fuego | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
9 | Northern Colorado | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
10 | Forward Madison | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |