Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Chattanooga Red Wolves | 24 | 50 | 21 | 29 | Chi tiết | ||||
2 | Richmond Kickers | 24 | 46 | 21 | 33 | Chi tiết | ||||
3 | Greenville Triumph | 22 | 50 | 27 | 23 | Chi tiết | ||||
4 | Charlotte Independence | 23 | 39 | 22 | 39 | Chi tiết | ||||
5 | Central Valley Fuego | 23 | 35 | 30 | 35 | Chi tiết | ||||
6 | Northern Colorado | 22 | 36 | 23 | 41 | Chi tiết | ||||
7 | Carolina RailHawks | 22 | 32 | 14 | 55 | Chi tiết | ||||
8 | Forward Madison | 23 | 26 | 35 | 39 | Chi tiết | ||||
9 | Tucson | 23 | 22 | 35 | 43 | Chi tiết | ||||
10 | West Mass Pioneers | 2 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
11 | Reading United | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
12 | Blackstones | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
13 | Ocean City Noreasters | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
14 | Laredo Heat | 2 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết | ||||
15 | West Chester United | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
16 | Boston United | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
17 | Ac Connecticut | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
18 | Denton Diablos | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
19 | Tulsa Athletics | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |