Bong da

Thống kê số bàn thắng cúp C1 Châu Á 2010

Thống kê bàn thắng :
STT Đội bóng Số trận
0 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
2 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
3 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
> 4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Tổng bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 Seongnam Ilhwa Chunma 12 2 2 2 5 1 0 25
2 Jeonbuk Hyundai Motors 9 1 4 2 0 1 1 20
3 Al-Shabab(KSA) 11 3 2 2 3 1 0 19
4 Suwon Samsung Bluewings 9 1 2 5 0 0 1 18
5 Al Hilal 11 4 2 0 5 0 0 17
6 Al-Garrafa 9 2 3 1 2 1 0 15
7 Zob Ahan 12 1 8 2 1 0 0 15
8 Kashima Antlers 7 1 2 2 1 0 1 14
9 Mes Krman 7 1 3 0 2 1 0 13
10 Al-Sadd 6 2 1 1 0 1 1 12
11 Al Ahli Jeddah(KSA) 6 1 2 2 0 0 1 11
12 Esteghlal Tehran 7 1 2 3 1 0 0 11
13 Gamba Osaka 7 2 2 1 1 1 0 11
14 Pohang Steelers 9 2 4 2 1 0 0 11
15 Sanfrecce Hiroshima 6 1 2 1 1 1 0 11
16 Kuruvchi Bunyodkor 7 3 1 1 1 1 0 10
17 Changchun YaTai 6 4 1 0 0 0 1 10
18 Singapore Warriors 8 4 0 3 1 0 0 9
19 Al Wehda(UAE) 8 3 4 0 0 0 1 9
20 Al Ahli Dubai 6 1 1 4 0 0 0 9
21 Al Ittihad Ksa 6 2 1 2 0 1 0 9
22 Al Ain 6 2 0 4 0 0 0 8
23 Pakhtakor Tashkent 7 2 3 1 1 0 0 8
24 Kawasaki Frontale 6 3 1 0 1 1 0 8
25 Adelaide United FC 7 3 1 2 1 0 0 8
26 Beijing Guoan 7 3 2 1 1 0 0 7
27 Al-Jazira(UAE) 6 2 2 2 0 0 0 6
28 Sepahan 6 2 3 1 0 0 0 5
29 Shandong Luneng 6 2 3 1 0 0 0 5
30 Persipura Jayapura 6 3 2 1 0 0 0 4
31 Muang Thong United 2 1 0 0 1 0 0 3
32 Melbourne Victory FC 6 4 1 1 0 0 0 3
33 HeNan JianYe 6 3 3 0 0 0 0 3
34 Brothers Union 1 0 0 1 0 0 0 2
35 Sriwijaya FC Palembang 1 1 0 0 0 0 0 0
36 Al-Karamah 1 1 0 0 0 0 0 0
37 Đà Nẵng 1 1 0 0 0 0 0 0
38 Al Ittihad(KSA) 0 0 0 0 0 0 0 0
39 Churchill Brothers 0 0 0 0 0 0 0 0
Cập nhật lúc: 28/04/2024 07:20
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác