Bong da

Thống kê số bàn thắng cúp C1 Châu Á 2022

Thống kê bàn thắng :
STT Đội bóng Số trận
0 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
2 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
3 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
> 4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Tổng bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 Urawa Red Diamonds 9 2 1 0 0 2 4 30
2 Al Shabab Ksa 6 0 1 1 3 0 1 18
3 Vissel Kobe 7 1 1 2 2 0 1 17
4 Al Duhail Lekhwia 6 0 2 0 2 1 1 17
5 Daegu FC 8 3 2 1 0 1 1 15
6 Kawasaki Frontale 5 1 2 0 0 0 2 15
7 Al Taawon 7 1 2 1 2 1 0 14
8 Al Ahli Dubai 6 0 4 1 0 0 1 14
9 Bangkok Glass Pathum 7 3 1 1 0 1 1 12
10 Al Hilal 6 1 1 2 2 0 0 11
11 Yokohama F Marinos 7 1 2 3 1 0 0 11
12 Nasaf Qarshi 7 2 1 3 1 0 0 10
13 Pakhtakor Tashkent 6 1 3 1 0 0 1 10
14 Al Rayyan 6 1 2 1 2 0 0 10
15 Al-Sadd 6 0 5 0 0 0 1 10
16 Jeonbuk Hyundai Motors 9 1 7 0 1 0 0 10
17 Al Wihdat Amman 6 1 2 2 1 0 0 9
18 Johor FC 6 3 0 2 0 0 1 9
19 Sydney FC 7 4 1 1 0 0 1 8
20 Al-Sharjah 7 1 4 2 0 0 0 8
21 Sepahan 6 2 1 2 1 0 0 8
22 Home United FC 6 2 2 0 2 0 0 8
23 Al-Garrafa 6 2 1 3 0 0 0 7
24 Al Quwa Al Jawiya 6 2 2 1 1 0 0 7
25 Melbourne City 5 1 2 1 1 0 0 7
26 Kitchee 5 1 2 1 1 0 0 7
27 Ulsan Hyundai Horang-i 4 0 3 0 1 0 0 6
28 Ahal 6 3 2 0 0 1 0 6
29 Foolad Khozestan 6 1 5 0 0 0 0 5
30 Esteghlal Dushanbe 6 3 1 2 0 0 0 5
31 Al Faisaly Harmah 6 2 3 1 0 0 0 5
32 Chunnam Dragons 6 2 3 1 0 0 0 5
33 Al-Jazira UAE 6 3 2 1 0 0 0 4
34 Hoàng Anh Gia Lai 6 2 4 0 0 0 0 4
35 Melbourne Victory FC 1 0 0 0 1 0 0 3
36 Mumbai City 6 4 1 1 0 0 0 3
37 Shandong Taishan 6 5 0 1 0 0 0 2
38 Chiangrai United 4 3 0 1 0 0 0 2
39 Al-Jaish Damascus 1 0 1 0 0 0 0 1
40 Al Zawraa 1 0 1 0 0 0 0 1
41 Kaya 1 1 0 0 0 0 0 0
42 Port 1 1 0 0 0 0 0 0
43 Banni Yas 1 1 0 0 0 0 0 0
44 Buriram United 1 1 0 0 0 0 0 0
45 Ceres 4 4 0 0 0 0 0 0
46 Guangzhou Evergrande FC 3 3 0 0 0 0 0 0
Cập nhật lúc: 28/04/2024 19:01
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác