Bong da

Thống kê số bàn thắng cúp C1 Châu Á 2016

Thống kê bàn thắng :
STT Đội bóng Số trận
0 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
2 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
3 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
> 4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Tổng bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 Jeonbuk Hyundai Motors 14 1 3 7 1 1 1 29
2 Seoul 12 2 4 2 1 2 1 25
3 Al Jaish (QAT) 13 2 4 5 1 1 0 21
4 Shandong Taishan 12 2 5 3 1 0 1 20
5 Tokyo 9 3 1 3 1 0 1 19
6 Al Ain 14 1 8 4 1 0 0 19
7 Shanghai East Asia FC 11 3 3 3 2 0 0 15
8 Teraktor-Sazi 8 1 3 2 1 1 0 14
9 Zob Ahan 8 3 2 0 2 0 1 13
10 Al Duhail Lekhwia 8 4 1 1 0 2 0 11
11 Al Ittihad Ksa 7 1 3 2 0 1 0 11
12 Al Hilal 8 2 3 2 0 1 0 11
13 Al Nasr Dubai 10 5 2 2 0 1 0 10
14 Pakhtakor Tashkent 6 1 2 1 2 0 0 10
15 Al Ahli Jeddah 6 1 2 2 0 1 0 10
16 Jiangsu Suning 6 1 2 1 2 0 0 10
17 Sanfrecce Hiroshima 6 1 2 2 1 0 0 9
18 Melbourne Victory FC 8 1 5 2 0 0 0 9
19 Lokomotiv Tashkent 10 4 4 2 0 0 0 8
20 Kuruvchi Bunyodkor 7 4 0 2 1 0 0 7
21 Suwon Samsung Bluewings 6 2 2 1 1 0 0 7
22 Urawa Red Diamonds 8 3 3 2 0 0 0 7
23 Sydney FC 8 3 3 2 0 0 0 7
24 Becamex Bình Dương 6 2 3 0 1 0 0 6
25 Guangzhou Evergrande FC 6 2 2 2 0 0 0 6
26 Al-Nasr Riyadh 6 3 2 0 1 0 0 5
27 Pohang Steelers 7 4 2 0 1 0 0 5
28 Al-Jazira UAE 7 4 2 1 0 0 0 4
29 Gamba Osaka 6 2 4 0 0 0 0 4
30 Nasaf Qarshi 6 3 2 1 0 0 0 4
31 Mohun Bagan 2 1 0 0 1 0 0 3
32 Sepahan 6 5 0 1 0 0 0 2
33 Chonburi Shark FC 2 1 0 1 0 0 0 2
34 Yangon United 1 0 0 1 0 0 0 2
35 Al-Sadd 1 0 0 1 0 0 0 2
36 Buriram United 6 5 1 0 0 0 0 1
37 Tampines Rovers FC 1 0 1 0 0 0 0 1
38 Hà Nội 2 1 1 0 0 0 0 1
39 Adelaide United FC 1 0 1 0 0 0 0 1
40 Al Wihdat Amman 1 0 1 0 0 0 0 1
41 Kitchee 1 1 0 0 0 0 0 0
42 Muang Thong United 2 2 0 0 0 0 0 0
43 Johor FC 1 1 0 0 0 0 0 0
44 Al-Shabab UAE 1 1 0 0 0 0 0 0
45 Naft Tehran 1 1 0 0 0 0 0 0
Cập nhật lúc: 27/04/2024 21:51
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác