Bong da

Thống kê số bàn thắng Cúp Quốc Gia Albania 2010-2011

Thống kê bàn thắng :
STT Đội bóng Số trận
0 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
2 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
3 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
> 4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Tổng bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 KS Dinamo Tirana 9 0 4 2 2 0 1 21
2 KF Tirana 9 0 5 1 1 1 1 19
3 Vllaznia Shkoder 8 1 2 2 0 2 1 19
4 Besa Kavaje 8 2 2 1 2 0 1 17
5 Shkumbini Peqin 6 0 1 2 2 1 0 15
6 KF Laci 6 1 1 2 1 1 0 12
7 Ks Bylis 6 1 2 1 1 1 0 11
8 Skenderbeu Korca 6 1 1 4 0 0 0 9
9 Kastrioti Kruje 4 0 1 3 0 0 0 7
10 Lushnja Ks 4 3 0 0 0 1 0 4
11 Ks Gramozi Erseke 4 2 0 2 0 0 0 4
12 Flamurtari 4 3 0 0 0 1 0 4
13 Ada Velipoje 4 2 0 2 0 0 0 4
14 Teuta Durres 4 2 1 0 1 0 0 4
15 Memaliaj 2 0 1 1 0 0 0 3
16 Kamza 4 2 1 1 0 0 0 3
17 Mamurrasi 2 0 1 1 0 0 0 3
18 Burreli 2 0 1 1 0 0 0 3
19 Pogradeci 2 0 2 0 0 0 0 2
20 Bilisht Sporti 2 1 0 1 0 0 0 2
21 KS Elbasani 4 3 0 1 0 0 0 2
22 Tomori Berat 2 1 0 1 0 0 0 2
23 Sopoti Librazhd 2 1 0 1 0 0 0 2
24 Luzi 2008 2 1 0 1 0 0 0 2
25 Kf Oriku 2 1 1 0 0 0 0 1
26 Luftetari Gjirokaster 2 1 1 0 0 0 0 1
27 Vlora 2 1 1 0 0 0 0 1
28 Beselidhja 2 1 1 0 0 0 0 1
29 Apolonia Fier 2 1 1 0 0 0 0 1
30 Terbuni Puke 2 1 1 0 0 0 0 1
31 Skrapari 2 2 0 0 0 0 0 0
32 Partizani Tirana 2 2 0 0 0 0 0 0
Cập nhật lúc: 09/05/2024 01:35
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác