Bong da

Thống kê số bàn thắng Cúp Quốc Gia Albania 2011-2012

Thống kê bàn thắng :
STT Đội bóng Số trận
0 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
2 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
3 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
> 4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Tổng bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 KF Tirana 16 1 4 5 5 0 1 36
2 Flamurtari 16 5 4 3 2 1 1 31
3 Ks Bylis 14 3 2 4 2 1 2 31
4 Kastrioti Kruje 16 4 2 5 3 2 0 29
5 Vllaznia Shkoder 14 5 1 2 3 2 1 27
6 Skenderbeu Korca 16 3 5 4 3 1 0 26
7 KF Laci 14 6 4 0 3 0 1 21
8 Apolonia Fier 8 2 2 0 1 1 2 19
9 Shkumbini Peqin 8 0 4 2 1 0 1 18
10 Kamza 14 5 8 0 0 0 1 14
11 KS Dinamo Tirana 8 1 4 1 2 0 0 12
12 Luftetari Gjirokaster 8 3 3 0 1 1 0 10
13 KS Elbasani 8 2 3 2 1 0 0 10
14 Teuta Durres 8 3 3 1 1 0 0 8
15 Pogradeci 8 4 1 2 1 0 0 8
16 Besa Kavaje 8 4 1 3 0 0 0 7
17 KS Perparimi Kukesi 2 0 2 0 0 0 0 2
18 Burreli 2 1 0 1 0 0 0 2
19 Lushnja Ks 2 1 0 1 0 0 0 2
20 Butrinti Sarande 2 1 0 1 0 0 0 2
21 Kf Oriku 2 0 2 0 0 0 0 2
22 Ks Gramozi Erseke 2 0 2 0 0 0 0 2
23 Mamurrasi 2 0 2 0 0 0 0 2
24 Ks Iliria Fushe 2 0 2 0 0 0 0 2
25 Skrapari 2 1 0 1 0 0 0 2
26 Ada Velipoje 2 1 1 0 0 0 0 1
27 Terbuni Puke 2 1 1 0 0 0 0 1
28 Kf Himara 2 1 1 0 0 0 0 1
29 Bilisht Sporti 2 1 1 0 0 0 0 1
30 Tomori Berat 2 2 0 0 0 0 0 0
31 Vlora 2 2 0 0 0 0 0 0
32 Beselidhja 2 2 0 0 0 0 0 0
Cập nhật lúc: 08/05/2024 18:01
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác