Bong da

Thống kê số bàn thắng Cúp Quốc Gia Moldova 2010-2011

Thống kê bàn thắng :
STT Đội bóng Số trận
0 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
2 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
3 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
> 4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Tổng bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 Dacia Chisinau 5 2 1 0 0 1 1 12
2 Sheriff 5 1 1 1 2 0 0 9
3 Iskra-stal Ribnita 6 1 2 2 1 0 0 9
4 Olimpia Balti 6 0 4 2 0 0 0 8
5 Tiraspol 4 1 1 1 0 0 1 8
6 Ursidos Stauceni 3 1 0 1 0 0 1 7
7 Izvoras 67 Ratus 3 1 0 0 1 1 0 7
8 Costuleni 2 1 0 0 0 0 1 6
9 Cs Mipan 2 1 0 0 0 0 1 5
10 Speranta Crihana Veche 2 0 1 0 0 1 0 5
11 CSCA-Rapid Chisinau 3 1 1 0 1 0 0 4
12 Academia Chisinau 3 2 0 0 0 1 0 4
13 Real Succes 3 1 1 0 1 0 0 4
14 Sfintul Gheorghe 2 1 0 0 1 0 0 3
15 Nistru Otaci Unisport 2 0 1 1 0 0 0 3
16 Cf Intersport Aroma 2 1 0 0 1 0 0 3
17 Cahul 2005 5 4 0 0 1 0 0 3
18 Dacia Buiucani 2 1 0 0 1 0 0 3
19 Flacara Falesti 1 0 0 1 0 0 0 2
20 Viisoara Miles 2 1 0 1 0 0 0 2
21 Victoria Bardar 1 0 0 1 0 0 0 2
22 Saxan Ceadir Lunga 1 0 0 1 0 0 0 2
23 Orhei Star 1 0 0 1 0 0 0 2
24 Dava Soroca 1 0 1 0 0 0 0 1
25 Olimp 1 0 1 0 0 0 0 1
26 Milsami 1 0 1 0 0 0 0 1
27 Cf Locomotiv Balti 2 1 1 0 0 0 0 1
28 Trachia Taraclia 1 0 1 0 0 0 0 1
29 CF Gagauziya 1 1 0 0 0 0 0 0
30 Dinamo Bender 1 1 0 0 0 0 0 0
31 Zimbru Chisinau 1 1 0 0 0 0 0 0
32 Drochia 1 1 0 0 0 0 0 0
33 Alifomix 1 1 0 0 0 0 0 0
34 Dinamo-Auto 1 1 0 0 0 0 0 0
Cập nhật lúc: 16/05/2024 12:21
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác