Bong da

Thống kê số bàn thắng Cúp Quốc Gia Moldova 2011-2012

Thống kê bàn thắng :
STT Đội bóng Số trận
0 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
2 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
3 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
> 4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Tổng bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 Sheriff 3 0 2 0 0 0 1 12
2 Dacia Chisinau 3 0 1 0 0 1 1 11
3 Milsami 4 1 1 0 0 0 2 11
4 CF Gagauziya 3 0 1 0 1 0 1 10
5 Saxan Ceadir Lunga 3 1 0 0 1 0 1 8
6 Universitatea Agrara 2 0 0 0 2 0 0 6
7 Olimpia Balti 2 0 1 0 0 0 1 6
8 Tiraspol 2 1 0 0 0 0 1 6
9 CSCA-Rapid Chisinau 4 1 1 2 0 0 0 5
10 Spicul Chiscareni 2 1 0 0 0 1 0 4
11 Costuleni 1 0 0 0 1 0 0 3
12 Nistru Otaci Unisport 3 0 3 0 0 0 0 3
13 Sfintul Gheorghe 2 0 1 1 0 0 0 3
14 Veris Draganesti 2 1 0 1 0 0 0 2
15 Cf Locomotiv Balti 2 1 0 1 0 0 0 2
16 Granicerul Glodeni 1 0 0 1 0 0 0 2
17 Real Succes 2 1 0 1 0 0 0 2
18 Viisoara Miles 1 0 0 1 0 0 0 2
19 Academia Chisinau 2 0 2 0 0 0 0 2
20 Zimbru Chisinau 2 1 0 1 0 0 0 2
21 Edinet 1 0 1 0 0 0 0 1
22 Tighina 2 1 1 0 0 0 0 1
23 Cf Intersport Aroma 1 0 1 0 0 0 0 1
24 Speranta Crihana Veche 1 0 1 0 0 0 0 1
25 Dinamo-Auto 1 0 1 0 0 0 0 1
26 Cs Mipan 1 1 0 0 0 0 0 0
27 Cricova Spumante 1 1 0 0 0 0 0 0
28 Slobozia Mare 1 1 0 0 0 0 0 0
29 Iskra-stal Ribnita 1 1 0 0 0 0 0 0
Cập nhật lúc: 22/05/2024 16:37
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác