Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Kèo Tài xỉu | Kèo Châu Âu | Lịch sử kèo bóng đá |
05/10/2022 20:00 | Vòng 10 |
Csakvari Tk[16] Szentlorinc Se[12] |
0-0.50.79 0.91 |
2.50.77 u0.93 |
2.05 3.10 3.15 |
Kèo Châu Á Kèo Tài-xỉu Kèo Châu Âu |
05/10/2022 20:00 | Vòng 10 |
Mte Mosonmagyarovar[19] Budafoki Mte[17] |
0-0.50.88 0.81 |
2.50.95 u0.75 |
2.15 3.05 2.95 |
Kèo Châu Á Kèo Tài-xỉu Kèo Châu Âu |
05/10/2022 20:00 | Vòng 10 |
Nyiregyhaza[15] MTK Hungaria FC[1] |
0.78 1-1.50.92 |
3-3.50.80 u0.90 |
5.50 4.10 1.45 |
Kèo Châu Á Kèo Tài-xỉu Kèo Châu Âu |
05/10/2022 20:00 | Vòng 10 |
Soroksar[7] Ajka[9] |
0-0.50.82 0.88 |
2.5-30.93 u0.77 |
2.10 3.10 3.10 |
Kèo Châu Á Kèo Tài-xỉu Kèo Châu Âu |
05/10/2022 22:00 | Vòng 10 |
ETO Gyori FC[6] Gyirmot Se[2] |
00.86 0.86 |
2-2.50.79 u0.94 |
2.60 3.15 2.55 |
Kèo Châu Á Kèo Tài-xỉu Kèo Châu Âu |
05/10/2022 22:59 | Vòng 10 |
Diosgyor[4] Dorogi[18] |
1-1.50.81 0.89 |
30.88 u0.81 |
1.36 4.45 6.50 |
Kèo Châu Á Kèo Tài-xỉu Kèo Châu Âu |
05/10/2022 22:59 | Vòng 10 |
Szombathelyi Haladas[14] Kazincbarcika[5] |
0.50.85 0.84 |
2-2.50.82 u0.87 |
1.86 3.05 3.80 |
Kèo Châu Á Kèo Tài-xỉu Kèo Châu Âu |
05/10/2022 22:59 | Vòng 10 |
Kozarmisleny Se[20] Bekescsaba[13] |
00.76 0.94 |
2.5-30.85 u0.84 |
2.35 3.20 2.55 |
Kèo Châu Á Kèo Tài-xỉu Kèo Châu Âu |
05/10/2022 22:59 | Vòng 10 |
Siofok[11] Pecs[3] |
00.73 0.97 |
2-2.50.96 u0.75 |
2.40 2.90 2.70 |
Kèo Châu Á Kèo Tài-xỉu Kèo Châu Âu |
05/10/2022 22:59 | Vòng 10 |
Duna Aszfalt Tvse[10] Szegedi Ak[8] |
0-0.51.07 0.79 |
2-2.50.86 u0.96 |
2.41 3.19 2.98 |
Kèo Châu Á Kèo Tài-xỉu Kèo Châu Âu |
Vòng đấu | |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp