Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Kèo Tài xỉu | Kèo Châu Âu | Lịch sử kèo bóng đá |
29/04/2023 22:00 | Vòng 35 |
Budafoki Mte[9] Szombathelyi Haladas[7] |
0-0.51.00 0.78 |
2-2.50.80 u0.95 |
2.30 3.00 3.00 |
Kèo Châu Á Kèo Tài-xỉu Kèo Châu Âu |
30/04/2023 22:00 | Vòng 35 |
Bekescsaba[17] Siofok[10] |
00.88 0.86 |
2.50.80 u0.94 |
2.55 3.40 2.50 |
Kèo Châu Á Kèo Tài-xỉu Kèo Châu Âu |
30/04/2023 22:00 | Vòng 35 |
Dorogi[20] Soroksar[8] |
00.71 1.01 |
2.50.93 u0.76 |
2.30 3.00 2.70 |
Kèo Châu Á Kèo Tài-xỉu Kèo Châu Âu |
30/04/2023 22:00 | Vòng 35 |
Gyirmot Se[4] Pecs[7] |
0.50.76 0.94 |
2-2.50.74 u0.96 |
1.76 3.35 3.90 |
Kèo Châu Á Kèo Tài-xỉu Kèo Châu Âu |
30/04/2023 22:00 | Vòng 35 |
Kozarmisleny Se[19] Nyiregyhaza[16] |
0-0.50.96 0.79 |
2.50.94 u0.81 |
2.30 3.20 2.95 |
Kèo Châu Á Kèo Tài-xỉu Kèo Châu Âu |
30/04/2023 22:00 | Vòng 35 |
Mte Mosonmagyarovar[12] ETO Gyori FC[11] |
0-0.50.99 0.76 |
2-2.50.82 u0.92 |
2.30 3.15 2.95 |
Kèo Châu Á Kèo Tài-xỉu Kèo Châu Âu |
30/04/2023 22:00 | Vòng 35 |
Szegedi Ak[5] Kazincbarcika[13] |
11.01 0.75 |
2.50.99 u0.77 |
1.55 3.80 5.50 |
Kèo Châu Á Kèo Tài-xỉu Kèo Châu Âu |
30/04/2023 22:00 | Vòng 35 |
Szentlorinc Se[18] Duna Aszfalt Tvse[14] |
00.83 0.92 |
2-2.50.88 u0.86 |
2.50 3.15 2.65 |
Kèo Châu Á Kèo Tài-xỉu Kèo Châu Âu |
30/04/2023 22:59 | Vòng 35 |
MTK Hungaria FC[2] Ajka[3] |
0.5-10.89 0.86 |
2.50.84 u0.90 |
1.67 3.70 4.60 |
Kèo Châu Á Kèo Tài-xỉu Kèo Châu Âu |
01/05/2023 01:00 | Vòng 35 |
Diosgyor[1] Csakvari Tk[15] |
1-1.50.81 0.94 |
2.5-30.82 u0.92 |
1.35 4.70 7.50 |
Kèo Châu Á Kèo Tài-xỉu Kèo Châu Âu |
Vòng đấu | |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp