Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Kèo Tài xỉu | Kèo Châu Âu | Lịch sử kèo bóng đá |
12/04/2023 21:00 | Vòng 31 |
Bekescsaba[17] Csakvari Tk[14] |
00.79 0.90 |
2-2.50.80 u0.89 |
2.45 2.90 2.65 |
Kèo Châu Á Kèo Tài-xỉu Kèo Châu Âu |
12/04/2023 21:00 | Vòng 31 |
Dorogi[19] Nyiregyhaza[18] |
0-0.50.97 0.74 |
2-2.50.86 u0.83 |
2.25 3.00 2.85 |
Kèo Châu Á Kèo Tài-xỉu Kèo Châu Âu |
12/04/2023 21:00 | Vòng 31 |
Gyirmot Se[3] Siofok[15] |
10.93 0.77 |
2.5-30.93 u0.76 |
1.54 3.90 4.65 |
Kèo Châu Á Kèo Tài-xỉu Kèo Châu Âu |
12/04/2023 21:00 | Vòng 31 |
Kazincbarcika[11] Soroksar[10] |
0-0.50.80 0.89 |
2.50.82 u0.87 |
2.05 3.25 3.00 |
Kèo Châu Á Kèo Tài-xỉu Kèo Châu Âu |
12/04/2023 21:00 | Vòng 31 |
Mte Mosonmagyarovar[12] Kozarmisleny Se[20] |
0-0.50.83 0.86 |
20.72 u1.00 |
2.15 2.95 3.15 |
Kèo Châu Á Kèo Tài-xỉu Kèo Châu Âu |
12/04/2023 22:59 | Vòng 31 |
Pecs[5] Duna Aszfalt Tvse[13] |
0.5-10.93 0.81 |
2-2.50.84 u0.91 |
1.71 3.45 4.70 |
Kèo Châu Á Kèo Tài-xỉu Kèo Châu Âu |
12/04/2023 22:59 | Vòng 31 |
Szegedi Ak[6] Ajka[4] |
0-0.50.92 0.77 |
2-2.50.85 u0.84 |
2.25 2.90 3.00 |
Kèo Châu Á Kèo Tài-xỉu Kèo Châu Âu |
13/04/2023 21:00 | Vòng 31 |
Szentlorinc Se[17] ETO Gyori FC[10] |
0.84 0.50.85 |
2-2.50.76 u0.94 |
3.80 3.10 1.83 |
Kèo Châu Á Kèo Tài-xỉu Kèo Châu Âu |
13/04/2023 22:59 | Vòng 31 |
Budafoki Mte[7] Diosgyor[1] |
0.87 0.50.82 |
2-2.50.77 u0.93 |
3.90 3.10 1.83 |
Kèo Châu Á Kèo Tài-xỉu Kèo Châu Âu |
13/04/2023 22:59 | Vòng 31 |
MTK Hungaria FC[2] Szombathelyi Haladas[9] |
1.50.89 0.80 |
3-3.50.96 u0.74 |
1.31 5.25 6.50 |
Kèo Châu Á Kèo Tài-xỉu Kèo Châu Âu |
Vòng đấu | |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp