Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáAFF CUPCup AFFAFF Suzuki CupAFF ChampionshipAFF Cup 2014VCK AFF Suzuki CupAFF SCASEAN Football ChampionshipSuzuki CupTiger Cup
Cập nhật lúc: 01/11/2024 08:26
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
2 |
0.67% |
Các trận chưa diễn ra |
298 |
99.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
0 |
0% |
Trận hòa |
1 |
50% |
Chiến thắng trên sân khách |
1 |
50% |
Tổng số bàn thắng |
1 |
Trung bình 0.5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
0 |
Trung bình 0 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
1 |
Trung bình 0.5 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Timor Leste |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Timor Leste, Brunei |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Timor Leste |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Brunei |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Timor Leste, Brunei |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Brunei |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Timor Leste |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Timor Leste |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Timor Leste, Brunei |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Brunei |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Brunei |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Timor Leste, Brunei |
0 bàn |