Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
105 |
27.63% |
Các trận chưa diễn ra |
275 |
72.37% |
Chiến thắng trên sân nhà |
48 |
45.71% |
Trận hòa |
29 |
28% |
Chiến thắng trên sân khách |
28 |
26.67% |
Tổng số bàn thắng |
257 |
Trung bình 2.45 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
142 |
Trung bình 1.35 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
115 |
Trung bình 1.1 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Flamengo |
19 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Atletico Paranaense |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Flamengo |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Gremio |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Gremio, Internacional, Atletico Clube Goianiense |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Gremio, Vasco da Gama, Fluminense |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Internacional |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Internacional, Bahia, Juventude |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Palmeiras |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Vasco da Gama |
22 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Vasco da Gama |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Juventude |
12 bàn |