Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Septemvri Sofia | 36 | 21 | 7 | 8 | 77 | 35 | 70 |
2 | Spartak Varna | 36 | 21 | 7 | 8 | 64 | 39 | 70 |
3 | Hebar Pazardzhik | 36 | 22 | 4 | 10 | 54 | 33 | 70 |
4 | Etar Veliko Tarnovo | 36 | 21 | 5 | 10 | 69 | 42 | 68 |
5 | Minyor Pernik | 36 | 18 | 9 | 9 | 50 | 35 | 63 |
6 | Ludogorets Razgrad Ii | 36 | 18 | 7 | 11 | 70 | 48 | 61 |
7 | PFK Montana | 36 | 15 | 13 | 8 | 39 | 31 | 58 |
8 | Strumska Slava | 36 | 15 | 9 | 12 | 40 | 37 | 54 |
9 | Maritsa 1921 | 36 | 14 | 8 | 14 | 51 | 48 | 50 |
10 | Sportist Svoge | 36 | 13 | 9 | 14 | 38 | 46 | 48 |
11 | Cska 1948 Sofia Ii | 36 | 12 | 9 | 15 | 53 | 50 | 45 |
12 | Litex Lovech | 36 | 12 | 9 | 15 | 41 | 42 | 45 |
13 | Dobrudzha | 36 | 11 | 12 | 13 | 39 | 45 | 45 |
14 | Yantra Gabrovo | 36 | 10 | 10 | 16 | 30 | 46 | 40 |
15 | Sozopol | 36 | 9 | 12 | 15 | 40 | 56 | 39 |
16 | Botev Plovdiv Ii | 36 | 8 | 14 | 14 | 34 | 47 | 38 |
17 | Marek Dupnica | 36 | 8 | 12 | 16 | 29 | 46 | 36 |
18 | Septemvri Simitli | 36 | 8 | 9 | 19 | 41 | 68 | 33 |
19 | Levski 2020 Lom | 36 | 1 | 5 | 30 | 12 | 77 | 8 |
20 | Neftohimik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 358 | 149.17% |
Các trận chưa diễn ra | -118 | -49.17% |
Chiến thắng trên sân nhà | 167 | 46.65% |
Trận hòa | 85 | 24% |
Chiến thắng trên sân khách | 90 | 25.14% |
Tổng số bàn thắng | 871 | Trung bình 2.43 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 520 | Trung bình 1.45 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 351 | Trung bình 0.98 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Septemvri Sofia | 77 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Septemvri Sofia | 50 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Spartak Varna | 32 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Neftohimik | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Neftohimik | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Neftohimik | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Neftohimik | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Neftohimik | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Neftohimik | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Levski 2020 Lom | 77 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Levski 2020 Lom | 34 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Levski 2020 Lom | 43 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp