Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 19 | 5.28% |
Các trận chưa diễn ra | 341 | 94.72% |
Chiến thắng trên sân nhà | 12 | 63.16% |
Trận hòa | 5 | 26% |
Chiến thắng trên sân khách | 6 | 31.58% |
Tổng số bàn thắng | 62 | Trung bình 3.26 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 30 | Trung bình 1.58 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 32 | Trung bình 1.68 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Phnom penh | 25 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Phnom penh | 11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Svay Rieng, Phnom penh | 14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Nagacorp | 6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Nagacorp | 5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Nagacorp | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Visakha | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Visakha | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Nagacorp | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Svay Rieng | 19 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Nagacorp | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Svay Rieng, Phnom penh | 10 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp go88 sunwin sunwin sunwin kubet M88 kubet kubet 789club