Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
63 |
52.5% |
Các trận chưa diễn ra |
57 |
47.5% |
Chiến thắng trên sân nhà |
34 |
53.97% |
Trận hòa |
10 |
16% |
Chiến thắng trên sân khách |
19 |
30.16% |
Tổng số bàn thắng |
163 |
Trung bình 2.59 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
97 |
Trung bình 1.54 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
66 |
Trung bình 1.05 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Toluca |
20 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
CDSyC Cruz Azul |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Toluca |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
CD FAS |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Real Espana, Club Leon, CD FAS, W Connection FC, Cartagines Deportiva SA, Deportivo Saprissa |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Houston Dynamo, Isidro Metapan, Pachuca, Montreal Impact, CD FAS, Sporting San Miguelito, Heredia Jaguares |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Pachuca, CD FAS, Deportivo Saprissa |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Los Angeles Galaxy, San Jose, Real Espana, Montreal Impact, Club Leon, CD FAS, Heredia Jaguares, Deportivo Saprissa |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Pachuca, CD Olimpia |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Valencia FC Leogane, CD Victoria |
15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Isidro Metapan, Caledonia AIA, Valencia FC Leogane |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Los Angeles Galaxy, CD Victoria |
8 bàn |