Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
26 |
13% |
Các trận chưa diễn ra |
174 |
87% |
Chiến thắng trên sân nhà |
11 |
42.31% |
Trận hòa |
12 |
46% |
Chiến thắng trên sân khách |
3 |
11.54% |
Tổng số bàn thắng |
52 |
Trung bình 2 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
33 |
Trung bình 1.27 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
19 |
Trung bình 0.73 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Uruguay |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Brazil, Uruguay |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Venezuela |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Bolivia, Mexico |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Bolivia, Ecuador, Costa Rica, Mexico |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Brazil, Argentina, Colombia |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Colombia |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Ecuador, Costa Rica, Venezuela, Colombia, Mexico |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Brazil, Argentina, Colombia |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Paraguay, Venezuela |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Brazil |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Venezuela |
8 bàn |