Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
155 |
31% |
Các trận chưa diễn ra |
345 |
69% |
Chiến thắng trên sân nhà |
82 |
52.9% |
Trận hòa |
26 |
17% |
Chiến thắng trên sân khách |
47 |
30.32% |
Tổng số bàn thắng |
407 |
Trung bình 2.63 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
255 |
Trung bình 1.65 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
152 |
Trung bình 0.98 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Palmeiras, River Plate |
33 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Palmeiras |
22 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
River Plate |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Universidad de Chile, San Jose, Macara |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Universidad de Chile, San Jose, Macara, Ca Progreso |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Corinthians Paulista, Universidad de Chile, Atletico Tucuman, The Strongest, Deportivo Tachira, Sporting Cristal, Colo Colo, San Jose, Carabobo, Macara |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Deportes Tolima |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Universidad de Chile, Atletico Tucuman, The Strongest, Deportivo Tachira, Deportes Tolima, Independiente Jose Teran |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Corinthians Paulista, Deportes Tolima, Carabobo, Macara |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Binacional |
25 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Libertad Asuncion |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Binacional |
17 bàn |