Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
116 |
5.09% |
Các trận chưa diễn ra |
2164 |
94.91% |
Chiến thắng trên sân nhà |
83 |
71.55% |
Trận hòa |
54 |
47% |
Chiến thắng trên sân khách |
81 |
69.83% |
Tổng số bàn thắng |
593 |
Trung bình 5.11 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
313 |
Trung bình 2.7 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
280 |
Trung bình 2.41 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Rigas Futbola Skola |
35 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Rigas Futbola Skola |
25 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Sporting Braga |
19 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Hearts, Dynamo Kyiv, UE Santa Coloma, The New Saints, Maccabi Petah Tikva FC |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Hearts, Malmo FF, Dynamo Kyiv, Partizan Belgrade, UE Santa Coloma, The New Saints, Sheriff, Maccabi Petah Tikva FC, Paksi SE, Corvinul Hunedoara, St Gilloise |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
AZ Alkmaar, AS Roma, Hearts, Kilmarnock, Dynamo Kyiv, Shamrock Rovers, Olympiakos, Lincoln City, Servette, Bodo Glimt, UE Santa Coloma, The New Saints, Vojvodina, Maccabi Petah Tikva FC, AEP Paphos, Kryvbas, LASK Linz, Jagiellonia Bialystok, NK Rijeka, MFK Ruzomberok, Qaraba |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Lyon, Athletic Bilbao, The New Saints, Slavia Praha |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Tottenham Hotspur, Hoffenheim, Lyon, Athletic Bilbao, Cercle Brugge, Viktoria Plzen, Olympiakos, NK Publikum Celje, The New Saints, Tobol Kostanai, St Gilloise |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Lazio, Glasgow Rangers, Midtjylland, Panathinaikos, Servette, Bodo Glimt, Slavia Praha, Paksi SE, Zira |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Nice |
24 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Rigas Futbola Skola |
17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Nice |
20 bàn |