Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
23 |
7.67% |
Các trận chưa diễn ra |
277 |
92.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
22 |
95.65% |
Trận hòa |
18 |
78% |
Chiến thắng trên sân khách |
17 |
73.91% |
Tổng số bàn thắng |
138 |
Trung bình 6 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
72 |
Trung bình 3.13 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
66 |
Trung bình 2.87 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Cork City |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Galway United, Cork City |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
St. Patrick's |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Drogheda United, Mayo League |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Sligo Rovers, UC Dublin UCD, Drogheda United, Longford Town, Bluebell United, Cockhill Celtic, Cabinteely, Mayo League |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Drogheda United, Galway United, Waterford United, Athlone, Wexford Youths, Crumlin United, Mayo League |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Dundalk |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Sligo Rovers, St. Patrick's, Longford Town, Finn Harps, Bluebell United, Cockhill Celtic |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Drogheda United, Dundalk, Cork City, Wexford Youths, Crumlin United |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Waterford United |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Mayo League |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Waterford United, Longford Town |
10 bàn |