Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
33 |
11% |
Các trận chưa diễn ra |
267 |
89% |
Chiến thắng trên sân nhà |
20 |
60.61% |
Trận hòa |
6 |
18% |
Chiến thắng trên sân khách |
18 |
54.55% |
Tổng số bàn thắng |
150 |
Trung bình 4.55 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
78 |
Trung bình 2.36 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
72 |
Trung bình 2.18 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Linfield FC |
34 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Cliftonville |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Linfield FC |
28 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Coleraine, Annagh United, Queens University, Knockbreda, Crumlin Star, Rosemount Rec, Willowbank |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Glenavon Lurgan, Ballymena United, Coleraine, Warrenpoint Town, Ballinamallard United, Annagh United, Queens University, Dergview, Dundela, Ards, Knockbreda, Crumlin Star, Strabane Athletic, Rosemount Rec, Willowbank |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Crusaders FC, Coleraine, Institute, Annagh United, Loughgall, Carrick Rangers, Queens University, Harland Wolff Welders, Knockbreda, Crumlin Star, Rosemount Rec, Oxford Sunnyside, Willowbank |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Coleraine, Crumlin Star |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Glenavon Lurgan, Ballymena United, Coleraine, Warrenpoint Town, Ballinamallard United, Annagh United, Loughgall, Dergview, Dundela, Ards, Crumlin Star, Strabane Athletic, Rosemount Rec, Willowbank |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Crusaders FC, Cliftonville, Coleraine, Institute, Carrick Rangers, Queens University, Harland Wolff Welders, Knockbreda, Crumlin Star, Oxford Sunnyside |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Glentoran |
25 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Glentoran |
24 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Larne |
11 bàn |