Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
43 |
14.33% |
Các trận chưa diễn ra |
257 |
85.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
18 |
41.86% |
Trận hòa |
8 |
19% |
Chiến thắng trên sân khách |
19 |
44.19% |
Tổng số bàn thắng |
122 |
Trung bình 2.84 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
58 |
Trung bình 1.35 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
64 |
Trung bình 1.49 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Ujpesti TE |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Ujpesti TE |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Balmazujvaros |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Csakvari Tk, Cigand Se, Dabas, Gyongyos, Vecses, Veszprem |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Fehervar Videoton, Nyiregyhaza, Ferencvarosi TC, Paksi SE, Szombathelyi Haladas, Mezokovesd-Zsory, Vasas, Csakvari Tk, Cigand Se, Dabas, Gyongyos, Vecses, Veszprem |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Zalaegerszegi TE, ETO Gyori FC, Vac-Dunakanyar, Dunaujvaros, Varda Se, Csakvari Tk, Soroksar, Monori Se, Dunaharaszti Mtk, Cigand Se, Dabas, Gyongyos, Budaorsi Sc, Tiszaujvaros, Vecses, Veszprem |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Zalaegerszegi TE, Szombathelyi Haladas, Mezokovesd-Zsory, Varda Se, Csakvari Tk, Budaorsi Sc |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Fehervar Videoton, Nyiregyhaza, Zalaegerszegi TE, Ferencvarosi TC, Szombathelyi Haladas, Mezokovesd-Zsory, Balmazujvaros, Vasas |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
ETO Gyori FC, Dunaujvaros, Varda Se, Csakvari Tk, Soroksar, Monori Se, Dunaharaszti Mtk, Cigand Se, Dabas, Gyongyos, Budaorsi Sc, Tiszaujvaros, Vecses, Veszprem |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Debreceni VSC |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
ETO Gyori FC, Ujpesti TE, Dabas, Gyongyos, Vecses |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Balmazujvaros |
10 bàn |