Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
16 |
100% |
Các trận chưa diễn ra |
0 |
0% |
Chiến thắng trên sân nhà |
4 |
25% |
Trận hòa |
6 |
38% |
Chiến thắng trên sân khách |
6 |
37.5% |
Tổng số bàn thắng |
42 |
Trung bình 2.63 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
20 |
Trung bình 1.25 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
22 |
Trung bình 1.38 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Đức |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Đức |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Mexico |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
New Zealand |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
New Zealand |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Nga |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Nga, Bồ Đào Nha, Chile |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Mexico |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Nga, Bồ Đào Nha |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Mexico |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
New Zealand |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Mexico |
8 bàn |