Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
3 |
1% |
Các trận chưa diễn ra |
297 |
99% |
Chiến thắng trên sân nhà |
1 |
33.33% |
Trận hòa |
0 |
0% |
Chiến thắng trên sân khách |
2 |
66.67% |
Tổng số bàn thắng |
11 |
Trung bình 3.67 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
4 |
Trung bình 1.33 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
7 |
Trung bình 2.33 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Lech Poznan Youth |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Legia Warszawa Youth, Lech Poznan Youth |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Lech Poznan Youth |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Cracovia Krakow Youth |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Cracovia Krakow Youth |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Legia Warszawa Youth, Cracovia Krakow Youth |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Lech Poznan Youth |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Lech Poznan Youth |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Legia Warszawa Youth |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Legia Warszawa Youth |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Legia Warszawa Youth |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Cracovia Krakow Youth, Lech Poznan Youth |
2 bàn |