Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
284 |
94.67% |
Các trận chưa diễn ra |
16 |
5.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
171 |
60.21% |
Trận hòa |
68 |
24% |
Chiến thắng trên sân khách |
45 |
15.85% |
Tổng số bàn thắng |
702 |
Trung bình 2.47 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
467 |
Trung bình 1.64 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
235 |
Trung bình 0.83 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Club Comunicaciones |
93 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Club Comunicaciones |
60 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Club Comunicaciones |
33 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Deportivo Xinabajul |
33 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Deportivo Xinabajul |
21 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Deportivo Xinabajul |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Juventud Retalteca |
46 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Deportivo Mictlan |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Juventud Retalteca |
25 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Halcones |
73 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Club Comunicaciones |
28 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Halcones, Deportivo Xinabajul |
51 bàn |