Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
15 |
5% |
Các trận chưa diễn ra |
285 |
95% |
Chiến thắng trên sân nhà |
4 |
26.67% |
Trận hòa |
4 |
27% |
Chiến thắng trên sân khách |
7 |
46.67% |
Tổng số bàn thắng |
36 |
Trung bình 2.4 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
17 |
Trung bình 1.13 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
19 |
Trung bình 1.27 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Iraq |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Iraq |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Oman |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
United Arab Emirates, Kuwait, Yemen |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
United Arab Emirates, Kuwait, Yemen |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Iraq, United Arab Emirates, Kuwait, Saudi Arabia, Bahrain, Yemen |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Iraq |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
United Arab Emirates |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Iraq, Saudi Arabia |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Yemen |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Saudi Arabia |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Yemen |
8 bàn |