Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | MTK Hungaria FC | 38 | 26 | 4 | 8 | 88 | 44 | 82 |
2 | Varda Se | 38 | 22 | 9 | 7 | 70 | 40 | 75 |
3 | Bekescsaba | 38 | 19 | 8 | 11 | 64 | 43 | 65 |
4 | Budaorsi Sc | 38 | 17 | 12 | 9 | 70 | 52 | 63 |
5 | Nyiregyhaza | 38 | 16 | 12 | 10 | 54 | 40 | 60 |
6 | Gyirmot Se | 38 | 16 | 11 | 11 | 58 | 46 | 59 |
7 | ETO Gyori FC | 38 | 17 | 7 | 14 | 55 | 53 | 58 |
8 | Soroksar | 38 | 15 | 11 | 12 | 48 | 41 | 56 |
9 | Cegled | 38 | 14 | 10 | 14 | 42 | 49 | 52 |
10 | Vac-Dunakanyar | 38 | 13 | 12 | 13 | 42 | 38 | 51 |
11 | Csakvari Tk | 38 | 13 | 8 | 17 | 50 | 66 | 47 |
12 | Dorogi | 38 | 11 | 13 | 14 | 45 | 47 | 46 |
13 | Siofok | 38 | 12 | 9 | 17 | 40 | 45 | 45 |
14 | Mte Mosonmagyarovar | 38 | 10 | 15 | 13 | 38 | 45 | 45 |
15 | Budafoki Mte | 38 | 12 | 9 | 17 | 42 | 56 | 45 |
16 | Zalaegerszegi TE | 38 | 12 | 8 | 18 | 45 | 58 | 44 |
17 | Kazincbarcika | 38 | 12 | 8 | 18 | 39 | 56 | 44 |
18 | Szolnoki MAV | 38 | 12 | 6 | 20 | 38 | 58 | 42 |
19 | Szegedi Ak | 38 | 8 | 17 | 13 | 31 | 40 | 41 |
20 | Soproni Svse-gysev | 38 | 3 | 11 | 24 | 31 | 73 | 20 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 380 | 126.67% |
Các trận chưa diễn ra | -80 | -26.67% |
Chiến thắng trên sân nhà | 163 | 42.89% |
Trận hòa | 100 | 26% |
Chiến thắng trên sân khách | 117 | 30.79% |
Tổng số bàn thắng | 990 | Trung bình 2.61 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 543 | Trung bình 1.43 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 447 | Trung bình 1.18 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | MTK Hungaria FC | 88 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | MTK Hungaria FC | 55 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Budaorsi Sc | 37 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Soproni Svse-gysev, Szegedi Ak | 31 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Budafoki Mte | 14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Soproni Svse-gysev | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Vac-Dunakanyar | 38 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Nyiregyhaza | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Varda Se | 19 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Soproni Svse-gysev | 73 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Soproni Svse-gysev | 41 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Zalaegerszegi TE, Soproni Svse-gysev | 32 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp