Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Đà Nẵng | 19 | 12 | 5 | 2 | 33 | 8 | 41 |
2 | Phù Đổng Ninh Bình | 25 | 7 | 14 | 4 | 15 | 14 | 35 |
3 | PVF CAND | 20 | 8 | 10 | 2 | 22 | 8 | 34 |
4 | Bình Phước | 19 | 9 | 6 | 4 | 29 | 16 | 33 |
5 | Đồng Tâm Long An | 22 | 6 | 9 | 7 | 31 | 34 | 27 |
6 | Hòa Bình | 24 | 4 | 14 | 6 | 9 | 16 | 26 |
7 | Bà Rịa Vũng Tàu | 19 | 7 | 3 | 9 | 22 | 24 | 24 |
8 | Huế | 18 | 6 | 5 | 7 | 20 | 22 | 23 |
9 | Đồng Nai | 19 | 6 | 5 | 8 | 13 | 17 | 23 |
10 | Đồng Tháp | 20 | 5 | 6 | 9 | 11 | 18 | 21 |
11 | Phú Thọ | 18 | 1 | 4 | 13 | 3 | 31 | 7 |
12 | Bình Thuận | 6 | 0 | 6 | 0 | 0 | 0 | 6 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 104 | 185.71% |
Các trận chưa diễn ra | -48 | -85.71% |
Chiến thắng trên sân nhà | 52 | 50% |
Trận hòa | 44 | 42% |
Chiến thắng trên sân khách | 19 | 18.27% |
Tổng số bàn thắng | 208 | Trung bình 2 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 129 | Trung bình 1.24 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 79 | Trung bình 0.76 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Đà Nẵng | 33 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Đồng Tâm Long An | 19 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Đà Nẵng | 17 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Bình Thuận | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Bình Thuận | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Bình Thuận | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Bình Thuận | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Bình Thuận | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Bình Thuận | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Đồng Tâm Long An | 34 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Phú Thọ | 15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Đồng Tâm Long An | 20 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp