Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Wofoo Tai Po | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 3 | 7 |
2 | Eastern A.A Football Team | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 |
3 | Kitchee | 3 | 1 | 2 | 0 | 11 | 3 | 5 |
4 | Leeman | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 3 |
5 | Kowloon City | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 7 | 3 |
6 | Hong Kong Rangers FC | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 11 | 3 |
7 | Southern District | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | 2 |
8 | North District | 3 | 0 | 1 | 2 | 5 | 10 | 1 |
9 | Hong Kong FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 0 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 11 | 12.22% |
Các trận chưa diễn ra | 79 | 87.78% |
Chiến thắng trên sân nhà | 5 | 45.45% |
Trận hòa | 3 | 27% |
Chiến thắng trên sân khách | 3 | 27.27% |
Tổng số bàn thắng | 45 | Trung bình 4.09 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 30 | Trung bình 2.73 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 15 | Trung bình 1.36 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Kitchee | 11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Kitchee | 9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Kowloon City | 4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Hong Kong FC | 1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Hong Kong Rangers FC, Leeman, Kowloon City | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Hong Kong FC, Eastern A.A Football Team | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Eastern A.A Football Team | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Hong Kong Rangers FC, Leeman, Kowloon City | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Hong Kong FC, Eastern A.A Football Team | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Hong Kong Rangers FC | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | North District | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Hong Kong Rangers FC | 11 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp