Vòng đấu | |
Bảng đấu | |
***Click vào tên bảng đấu để xem chi tiết |
Bảng A | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Kairat Almaty | 3 | 2 | 1 | 0 | 13 | 1 | 12 | 7 |
2 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 4 |
3 | Taraz | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 6 | -3 | 3 |
4 | Akzhayik Oral | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 11 | -8 | 3 |
Bảng B | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Astana 64 | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 6 |
2 | Kaisar Kyzylorda | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 4 | 1 | 3 |
3 | FK Aktobe Lento | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 |
4 | Tobol Kostanai | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 7 | -4 | 3 |
Bảng C | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Yelimay Semey | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 2 | 6 | 7 |
2 | FK Atyrau | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 4 |
3 | Ordabasy | 3 | 0 | 3 | 0 | 4 | 4 | 0 | 3 |
4 | Turan Turkistan | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 7 | -5 | 1 |
Bảng D | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Astana | 4 | 3 | 0 | 1 | 15 | 4 | 11 | 9 |
2 | Kaspyi Aktau | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 11 | -8 | 6 |
3 | Zhetysu Taldykorgan | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 | -1 | 3 |
4 | Shakhtyor Karagandy | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 3 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 24 | 8% |
Các trận chưa diễn ra | 276 | 92% |
Chiến thắng trên sân nhà | 21 | 87.5% |
Trận hòa | 4 | 17% |
Chiến thắng trên sân khách | 5 | 20.83% |
Tổng số bàn thắng | 93 | Trung bình 3.88 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 67 | Trung bình 2.79 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 26 | Trung bình 1.08 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Shakhtyor Karagandy | 14 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Shakhtyor Karagandy | 14 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Zhetysu Taldykorgan | 7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | FK Atyrau, Turan Turkistan | 2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | FK Atyrau | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | FK Aktobe Lento, Shakhtyor Karagandy, Kaisar Kyzylorda, Akzhayik Oral, Kaspyi Aktau, Turan Turkistan | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Kairat Almaty | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | FK Atyrau, Kairat Almaty, Astana, Tobol Kostanai, Astana 64, Yelimay Semey | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Shakhtyor Karagandy, Kairat Almaty | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Zhetysu Taldykorgan | 15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Shakhtyor Karagandy | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Zhetysu Taldykorgan | 14 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp