Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | FK Zalgiris Vilnius | 20 | 14 | 3 | 3 | 42 | 14 | 45 |
2 | Suduva | 20 | 13 | 4 | 3 | 32 | 18 | 43 |
3 | Spyris Kaunas | 20 | 12 | 2 | 6 | 30 | 18 | 38 |
4 | Banga Gargzdai | 20 | 3 | 7 | 10 | 16 | 30 | 16 |
5 | Baltija Panevezys | 20 | 2 | 6 | 12 | 19 | 38 | 12 |
6 | Trakai Riteriai | 20 | 2 | 6 | 12 | 17 | 38 | 12 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 60 | 20% |
Các trận chưa diễn ra | 240 | 80% |
Chiến thắng trên sân nhà | 24 | 40% |
Trận hòa | 14 | 23% |
Chiến thắng trên sân khách | 22 | 36.67% |
Tổng số bàn thắng | 156 | Trung bình 2.6 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 84 | Trung bình 1.4 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 72 | Trung bình 1.2 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | FK Zalgiris Vilnius | 42 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | FK Zalgiris Vilnius | 21 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | FK Zalgiris Vilnius | 21 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Banga Gargzdai | 16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Banga Gargzdai, Trakai Riteriai, Baltija Panevezys | 10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Banga Gargzdai | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | FK Zalgiris Vilnius | 14 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Suduva | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | FK Zalgiris Vilnius | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Trakai Riteriai, Baltija Panevezys | 38 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Trakai Riteriai | 21 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Baltija Panevezys | 23 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp