Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
89 |
24.72% |
Các trận chưa diễn ra |
271 |
75.28% |
Chiến thắng trên sân nhà |
53 |
59.55% |
Trận hòa |
17 |
19% |
Chiến thắng trên sân khách |
33 |
37.08% |
Tổng số bàn thắng |
323 |
Trung bình 3.63 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
183 |
Trung bình 2.06 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
140 |
Trung bình 1.57 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Adelaide Blue Eagles |
53 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Cumberland United |
30 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Adelaide Blue Eagles |
31 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Western Strikers SC |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Western Strikers SC, Fulham United |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
West Adelaide, Adelaide Victory |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
West Torrens Birkalla, Playford City Patriots |
19 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
West Torrens Birkalla |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Playford City Patriots, Adelaide Cobras |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
West Adelaide |
60 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
West Adelaide |
39 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
West Adelaide |
21 bàn |